Có 3 kết quả:
艨冲 méng chōng ㄇㄥˊ ㄔㄨㄥ • 艨艟 méng chōng ㄇㄥˊ ㄔㄨㄥ • 艨衝 méng chōng ㄇㄥˊ ㄔㄨㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient leatherclad warship
(2) same as 艨艟
(2) same as 艨艟
Bình luận 0
méng chōng ㄇㄥˊ ㄔㄨㄥ [méng tóng ㄇㄥˊ ㄊㄨㄥˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
ancient leatherclad warship
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient leatherclad warship
(2) same as 艨艟
(2) same as 艨艟
Bình luận 0